Bạn đã biết gì về danh sách Top thủ môn xuất sắc nhất Euro 2024 theo đánh giá từ tạp chí danh tiếng hàng đầu thế giới? Dưới đây là tổng hợp danh sách những thủ môn xuất sắc nhất mùa giải Euro 2024 được đưa ra từ vị trí số 1 đến số 10. Cùng theo dõi để biết thêm thông tin hữu ích.
Danh sách Top thủ môn xuất sắc nhất Euro 2024
Hiện nay, có rất nhiều thủ môn xuất sắc và ấn tượng tại những đội tuyển sẽ tham dự Euro 2024 lần này. Tuy nhiên, dưới đây là những thông tin mới nhất về danh sách 10 thủ môn xuất sắc nhất Euro 2024 sắp tới đây tại trang tin tức Soikeoeurovip thống kê ngay dưới đây.
Top 1: Mike Maignan – (1995) – Pháp
Mike Peterson Maignan (sinh ngày 3 tháng 7 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp hiện đang chơi ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Serie A AC Milan và Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp. Mike Peterson Maignan là một trong những thủ thành xuất sắc nhất mùa bóng Euro 2024 và trên thế giới. Anh nổi tiếng với khả năng phản xạ, phân phối và chỉ đạo.
Thông tin cá nhân | |
Tên đầy đủ | Mike Peterson Maignan |
Ngày sinh | 3 tháng 7, 1995 (28 tuổi) |
Nơi sinh | Cayenne, Pháp |
Chiều cao | 1,91 m (6 ft 3 in) |
Vị trí | Thủ môn |
Thông tin đội | |
Đội hiện nay | AC Milan |
Số áo | 16 |
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp | |
Năm | Đội |
2012–2015 | Paris Saint-Germain B |
2015–2017 | Lille II |
2015–2021 | Lille |
2021 | AC Milan |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |
Năm | Đội |
2010–2011 | France U16 |
2011–2012 | U17 Pháp |
2012–2013 | U18 Pháp |
2013 | U19 Pháp |
2014 | U20 Pháp |
2015–2016 | U21 Pháp |
2020– | Pháp |
Thành tích huy chương | |
Men’s football | |
Đại diện cho Pháp | |
UEFA Nations League | |
Vô địch | 2021 Ý |
Top 2: Jordan Pickford (1994) – Anh
Jordan Lee Pickford (sinh ngày 7 tháng 3 năm 1994) là một thủ môn người Anh thi đấu cho câu lạc bộ Everton và đội tuyển quốc gia Anh.
Pickford trưởng thành từ hệ thống đào tạo trẻ của Sunderland. Tháng 6 năm 2017, anh gia nhập Everton với mức phí 25 triệu bảng, qua đó trở thành thủ môn người Anh đắt giá nhất trong lịch sử Euro 2024 và thế giới.
Thông tin cá nhân | |
Tên đầy đủ | Jordan Lee Pickford |
Ngày sinh | 7 tháng 3, 1994 (30 tuổi) |
Nơi sinh | Washington, Anh |
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in) |
Vị trí | Thủ môn |
Thông tin đội | |
Đội hiện nay | Everton |
Số áo | 1 |
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp | |
Năm | Đội |
2011–2017 | Sunderland |
2012 | → Darlington (mượn) |
2013 | → Alfreton Town (mượn) |
2013 | → Burton Albion (mượn) |
2014 | → Carlisle United (mượn) |
2014–2015 | → Bradford City (mượn) |
2015–2016 | → Preston North End (mượn) |
2017– | Everton |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |
2009–2010 | U-16 Anh |
2010–2011 | U-17 Anh |
2010–2012 | U-18 Anh |
2012–2013 | U-19 Anh |
2015 | U-20 Anh |
2015–2017 | U-21 Anh |
2017– | Anh |
Thành tích huy chương | |
Đại diện cho Anh | |
Bóng đá nam | |
UEFA Euro | |
Á quân | Châu Âu 2020 |
Top 3: Thibaut Courtois (1992) – Bỉ
Thibaut Nicolas Marc Courtois (sinh ngày 11 tháng 5 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Bỉ thi đấu ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Real Madrid tại La Liga và Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ. Theo trang kèo Euro 2024 được biết, anh được nhiều người coi là một trong những thủ môn xuất sắc nhất thế giới
Thông tin cá nhân | |||
Tên đầy đủ | Thibaut Nicolas Marc Courtois | ||
Ngày sinh | 11 tháng 5, 1992 (31 tuổi) | ||
Nơi sinh | Bree, Bỉ | ||
Chiều cao | 2,00 m (6 ft 6+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Real Madrid | ||
Số áo | 1 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1997–1999 | Bilzen V.V. | ||
1999–2009 | Genk | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2011 | Genk | 41 | 0 |
2011–2018 | Chelsea | 126 | 0 |
2011–2014 | → Atlético Madrid (mượn) | 111 | 0 |
2018– | Real Madrid | 135 | 0 |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2010 | U-18 Bỉ | 4 | 0 |
2011– | Bỉ | 103 | 0 |
Thành tích huy chương | |||
Bóng đá nam | |||
Đại diện cho Bỉ | |||
FIFA World Cup | |||
Nga 2018 – Đội bóng |
Top 4: Manuel Neuer (1986) – Đức
Manuel Peter Neuer (sinh ngày 27 tháng 3 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức chơi ở vị trí thủ môn và là đội trưởng của câu lạc bộ Bayern Munich tại Bundesliga và Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức. Anh được coi là một trong những thủ môn vĩ đại nhất trong lịch sử của môn thể thao này.
Thông tin cá nhân | |||
Tên đầy đủ | Manuel Peter Neuer | ||
Ngày sinh | 27 tháng 3, 1986 (38 tuổi) | ||
Nơi sinh | Gelsenkirchen, Tây Đức | ||
Chiều cao | 1,93 m (6 ft 4 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Bayern München | ||
Số áo | 1 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1991–2005 | Schalke 04 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2008 | Schalke 04 II | 26 | 0 |
2005–2011 | Schalke 04 | 155 | 0 |
2011– | Bayern München | 316 | 0 |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004 | U-18 Đức | 1 | 0 |
2004–2005 | U-19 Đức | 11 | 0 |
2005–2006 | U-20 Đức | 4 | 0 |
2006–2009 | U-21 Đức | 20 | 0 |
2009– | Đức | 117 | 0 |
Thành tích huy chương | |||
Đại diện cho Đức Bóng đá nam FIFA World Cup Hạng 3 Nam Phi 2010 Vô địch Brasil 2014 U-21 Euro Vô địch Thụy Điển 2009 |
Top 5: Jan Oblak (1993) – Slovenia
Jan Oblak (sinh ngày 7 tháng 1 năm 1993) là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Slovenia hiện đang thi đấu ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Atlético Madrid tại La Liga và là Đội trưởng của Đội tuyển bóng đá quốc gia Slovenia.
Thông tin cá nhân | |||
Tên đầy đủ | Jan Oblak | ||
Ngày sinh | 7 tháng 1, 1993 (31 tuổi) | ||
Nơi sinh | Škofja Loka, Slovenia | ||
Chiều cao | 1,88 m (6 ft 2 in)[1] | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Atlético Madrid | ||
Số áo | 13 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1999–2003 | Ločan | ||
2003–2004 | Olimpija | ||
2005–2009 | Olimpija Ljubljana | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2010 | Olimpija Ljubljana | 34 | 0 |
2010–2014 | Benfica | 16 | 0 |
2010 | → Beira-Mar (mượn) | 0 | 0 |
2011 | → Olhanense (mượn) | 0 | 0 |
2011–2012 | → União Leiria (mượn) | 16 | 0 |
2012–2013 | → Rio Ave (mượn) | 28 | 0 |
2013 | → Benfica B | 2 | 0 |
2014– | Atlético Madrid | 323 | 0 |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008 | U-15 Slovenia | 1 | 0 |
2009 | U-16 Slovenia | 2 | 0 |
2010–2012 | U-20 Slovenia | 4 | 0 |
2009–2013 | U-21 Slovenia | 18 | 0 |
2012– | Slovenia | 64 | 0 |
Top 6: Marc – Andre ter Stegen (1992) – Đức
Marc-André ter Stegen (sinh ngày 30 tháng 4 năm 1992), là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức hiện chơi ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ La Liga Barcelona và Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức. Được đánh giá là cầu thủ có triển vọng cao khi còn trẻ, kể từ đó anh đã khẳng định Marc-André ter Stegen là một trong những thủ môn xuất sắc nhất của bóng đá châu Âu thế giới.
Thông tin cá nhân | |||
Tên đầy đủ | Marc-André ter Stegen | ||
Ngày sinh | 30 tháng 4, 1992 (31 tuổi) | ||
Nơi sinh | Mönchengladbach, Đức | ||
Chiều cao | 1,87 m (6 ft 1+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Barcelona | ||
Số áo | 1 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1996–2010 | Borussia Mönchengladbach | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2011 | Borussia Mönchengladbach II | 18 | 0 |
2009–2014 | Borussia Mönchengladbach | 108 | 0 |
2014– | Barcelona | 257 | 0 |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2008 | U-16 Đức | 7 | 0 |
2008–2009 | U-17 Đức | 16 | 0 |
2009–2010 | U-18 Đức | 8 | 0 |
2010–2011 | U-19 Đức | 5 | 0 |
2012–2015 | U-21 Đức | 13 | 0 |
2012– | Đức | 40 | 0 |
Thành tích huy chương | |||
Bóng đá nam Đại diện cho Đức FIFA Confederations Cup Vô địch – Nga 2017 UEFA European Under-17 Championship Vô địch – Đức 2009 |
Top 7: Alisson Becker 1992 – Brazil
Alisson Ramses Becker (sinh ngày 2 tháng 10 năm 1992), hay còn gọi tắt là Alisson hoặc Alisson Becker, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brazil hiện đang thi đấu ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Premier League Liverpool và đội tuyển bóng đá quốc gia Brazil. Anh được vinh danh là thủ môn xuất sắc nhất năm 2019 theo FIFPRO và France Football.
Thông tin cá nhân | |||
Tên đầy đủ | Alisson Ramses Becker | ||
Ngày sinh | 2 tháng 10, 1992 (31 tuổi) | ||
Nơi sinh | Novo Hamburgo, Brasil | ||
Chiều cao | 1,93 m | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Liverpool | ||
Số áo | 1 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2012 | Internacional | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013–2016 | Internacional | 80 | 0 |
2016–2018 | Roma | 37 | 0 |
2018– | Liverpool | 118 | -1 |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2021 | U-17 Brasil | 3 | 0 |
2013 | U-21 Brasil | 5 | 0 |
2015– | Brasil | 63 | 0 |
2010–2011 | U-19 Đức | 5 | 0 |
2012–2015 | U-21 Đức | 13 | 0 |
2012– | Đức | 40 | 0 |
Thành tích huy chương | |||
Bóng đá nam Đại diện cho Brasil Copa América Vô địch Brasil 2019 Á quân Brasil 2021 |
Top 8: Ederson Moraes (1993) – Brazil
Ederson Santana de Moraes (sinh ngày 8 tháng 9 năm 1993), được biết đến dưới tên gọi Ederson, là một cầu thủ bóng đá người Brasil chơi ở vị trí thủ môn của câu lạc bộ Manchester City và Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil. Anh được nhiều người đánh giá là một trong những thủ môn xuất sắc nhất thế giới nhờ khả năng phân phối bóng chính xác và kỹ năng chơi bóng.
Thông tin cá nhân | |||
Tên đầy đủ | Ederson Santana de Moraes | ||
Ngày sinh | 17 tháng 8, 1993 (30 tuổi) | ||
Nơi sinh | Osasco, Brasil | ||
Chiều cao | 1,88 m | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Manchester City | ||
Số áo | 31 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2008–2009 | São Paulo | ||
2009–2011 | Benfica | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2012 | Ribeirão | 29 | 0 |
2012–2015 | Rio Ave | 37 | 0 |
2015–2017 | Benfica B | 4 | 0 |
2015–2017 | Benfica | 37 | 0 |
2017– | Manchester City | 234 | 0 |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017– | Brasil | 25 | 0 |
Thành tích huy chương | |||
Bóng đá nam Đại diện cho Brasil Copa América Vô địch Brasil 2019 Á quân Brasil 2021 |
Top 9: Kasper Schmeichel (1986) – Đan Mạch
Kasper Peter Schmeichel (sinh ngày 5 tháng 11 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đan Mạch hiện đang thi đấu vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Belgian Pro League Anderlecht và Đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch. Anh là con trai của cựu thủ môn Manchester United và tuyển thủ quốc gia người Đan Mạch Peter Schmeichel.
Thông tin cá nhân | |||
Tên đầy đủ | Kasper Peter Schmeichel | ||
Ngày sinh | 5 tháng 11, 1986 (37 tuổi) | ||
Nơi sinh | Copenhagen, Đan Mạch | ||
Chiều cao | 1,89 m (6 ft 2 in)[3] | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Anderlecht | ||
Số áo | 33 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2000–2001 | Estoril[4] | ||
2001–2002 | Oure[5] | ||
2002–2006 | Manchester City | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2009 | Manchester City | 8 | 0 |
2006 | → Darlington (mượn) | 4 | 0 |
2006 | → Bury (mượn) | 29 | 0 |
2007 | → Falkirk (mượn) | 15 | 0 |
2007–2008 | → Cardiff City (mượn) | 14 | 0 |
2008 | → Coventry City (mượn) | 9 | 0 |
2009–2010 | Notts County | 43 | 0 |
2010–2011 | Leeds United | 37 | 0 |
2011–2022 | Leicester City | 414 | 0 |
2022–2023 | Nice | 36 | 0 |
2023– | Anderlecht | 23 | 0 |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2005 | U-19 Đan Mạch | 8 | 0 |
2006 | U-20 Đan Mạch | 1 | 0 |
2007–2008 | U-21 Đan Mạch | 17 | 0 |
2013– | Đan Mạch | 100 | 0 |
Top 10: Wojciech Szczesny (1990) – Ba Lan
Wojciech Tomasz Szczęsny (sinh ngày 18 tháng 4 năm 1990), là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ba Lan hiện đang thi đấu ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Juventus và đội tuyển quốc gia Ba Lan.
Thông tin cá nhân | |||
Tên đầy đủ | Wojciech Tomasz Szczęsny | ||
Chiều cao | 1,95 m (6 ft 5 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Juventus | ||
Số áo | 1 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2004–2005 | Agrykola Warszawa | ||
2005–2006 | Legia Warszawa | ||
2006–2009 | Arsenal | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2017 | Arsenal | 132 | 0 |
2009–2010 | → Brentford (mượn) | 28 | 0 |
2015–2017 | → Roma (mượn) | 72 | 0 |
2017– | Juventus | 110 | 0 |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2010 | U-20 Ba Lan | 4 | 0 |
2009–2012 | U-21 Ba Lan | 7 | 0 |
2009– | Ba Lan | 81 | (0 |
Như vậy, trên đây là danh sách những thủ môn xuất sắc nhất Euro 2024. Người hâm mộ có thể theo dõi thông tin và những trận cầu đáng xem nhất của những thủ môn chơi hay nhất lịch sử mùa Euro 2024.
Bài viết liên quan:
Danh sách khuyến mãi Euro 2024 – Săn thưởng không giới hạn
13/06/2024Nhận Định Bảng F EURO 2024: Bồ Đào Nha Nắm Chắc Suất Đi Tiếp
07/05/2024Nhận Định Bảng E EURO 2024: Ai Cản Nổi Qủy Đỏ Châu Âu
07/05/2024Nhận Định Bảng D EURO 2024: Pháp Trở Mình
07/05/2024Nhận định bảng C Euro 2024: Tam Sư Trỗi Dậy
07/05/2024Nhận định bảng B EURO 2024: Bảng đấu tử thần
07/05/2024